- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0600915584]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TÙNG PHONG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TÙNG PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG PHONG PRODUCTION TRADING GENERAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUNG PHONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600915584 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 4B, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THU HÒA |
Điện thoại | 0903255977 |
Ngày hoạt động | 2012-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mua bán các loại vật tư kim khí, thép hình, thép tấm, tôn mạ mầu |
Cập nhật mã số thuế 0600915584 lần cuối vào 2025-02-20 02:46:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng cơ khí, khung nhôm, cửa sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán các loại vật tư kim khí, thép hình, thép tấm, tôn mạ mầu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |