- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3300101244]-CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP THỪA THIÊN HUẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP THỪA THIÊN HUẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | THUA THIEN HUE AGRICULTURAL MATERIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAMACO |
Mã số thuế | 3300101244 |
Địa chỉ | Số 54, Đường Tản Đà, Phường Hương Sơ, Quận Phú Xuân, Thành phố Huế, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THUYÊN |
Điện thoại | 02343588330 |
Ngày hoạt động | 2006-02-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Mua bán hàng tiêu dùng, các mặt hàng phục vụ nông nghiệp khác, cung ứng các mặt hàng chính sách miền núi, giống cây trồng, các sản phẩm từ gỗ, phân bón hoá học, xuất nhập khẩu phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, dụng cụ bảo vệ thực vật, phân bón, các sản phẩm từ chế phẩm mủ cao su |
Cập nhật mã số thuế 3300101244 lần cuối vào 2025-02-23 18:38:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: - Trồng rau các loại. - Trồng đậu các loại. - Trồng hoa hằng năm. |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cây gia vị hằng năm. - Trông cây dược liệu, hương liệu hằng năm. |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: - Trồng nho. - Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác. - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo. - Trồng nhãn, vải, chôm chôm. - Trồng cây ăn quả khác. |
0125 | Trồng cây cao su |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: - Trồng cây gia vị lâu năm. - Trồng cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: - Sản xuất giống trâu bò. - Chăn nuôi trâu, bò. |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm. - Chăn nuôi gà. - CHăn nuôi vịt, ngan, ngỗng. - Chăn nuôi gia cầm khá. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non
Chi tiết: Khai thác than bùn, sản xuất chế biến các sản phẩm từ than bùn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm. - Chế biến và bảo quản thịt. - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả. - Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát, sơ chế, đóng gói sản phẩm lúa gạo |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn. - Sản xuất mon săn, thức ăn chế biến sẵn khác. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất gỗ dăm, chế biến các sản phẩm từ gỗ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế phẩm sinh học. |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất và gia công cơ khí, cán tôn |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nước đá viên |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy nông cụ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý tiêu thụ thức ăn gia súc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông lâm sản nguyên liệu, thu đổi nông sản và các lâm sản thông thường khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán các mặt hàng hải sản, gia súc gia cầm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán nước tinh khiết đóng chai |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gỗ rừng trồng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, các mặt hàng phục vụ nông nghiệp khác, cung ứng các mặt hàng chính sách miền núi, giống cây trồng, các sản phẩm từ gỗ, phân bón hoá học, xuất nhập khẩu phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, dụng cụ bảo vệ thực vật, phân bón, các sản phẩm từ chế phẩm mủ cao su |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới và tổ chức các sự kiện khác) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực trồng trọt. - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong nông nghiệp. - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong nông nghiệp khác. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |