- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901407838]-CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG ĐIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG ĐIỆP | |
---|---|
Mã số thuế | 2901407838 |
Địa chỉ | Xóm 4, Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HƯNG |
Ngày hoạt động | 2011-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán các hạng mục thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình |
Cập nhật mã số thuế 2901407838 lần cuối vào 2025-02-20 04:50:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng; xây dựng công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv, bưu chính viễn thông; Xây dựng công trình đê, kè cảng biển; xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình thê thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh; thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiêt bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: mua bán sắt, thép, cấu kiện kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: mua bán xi măng, gạch xây, ngói xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn,vecsni, gạch ốp lat và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá và thẩm tra kết quả dự thầu, lập dự án, quản lý dự án, lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv, bưu chính viễn thông, hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống chiếu sáng, công trình thể thao, văn hóa và du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán các hạng mục thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: thí nghiệm vật liệu xây dựng; kiểm định vật liệu xây dựng, chất lượng công trình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải |
7911 | Đại lý du lịch |