Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4800933210]-CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ACE&U

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ACE&U
Tên quốc tế ACE&U IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt ACE&U IMPORT - EXPORT JSC
Mã số thuế 4800933210
Địa chỉ Số 20 Nà Khoang, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Người đại diện LƯU DOÃN PHONG
Điện thoại 0886434222
Ngày hoạt động 2023-04-19
Quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Trùng Khánh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)

Cập nhật mã số thuế 4800933210 lần cuối vào 2025-03-05 06:21:09.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa.

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4911 Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá quốc tế và nội địa bằng đường bộ, đường sắt, đường thuỷ, đường biển, đường hàng không và theo hợp đồng vận tải đa phương thức; dịch vụ đại lý vận tải (đường biển); dịch vụ xếp dỡ công-ten-nơ, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay; lưu kho, lưu bãi, khai thuê hải quan, các thủ tục giấy tờ khác, tư vấn khách hàng, đóng gói và ghi nhãn, giao hàng hoặc các dịch vụ khác có liên quan đến hàng hoá theo thoả thuận với khách hàng.

5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6201 Lập trình máy vi tính

Chi tiết: Sản xuất phần mềm; Lập trình máy vi tính

6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Chi tiết: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)

Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị trấn Trà Lĩnh

BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐT & XD TRÀ LĨNH

Mã số thuế: 4800478498
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
Khu I, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

CHI CỤC THUẾ TRÀ LĨNH 1

Mã số thuế: 4800884718
Người đại diện: La Minh An
Khu I, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG CB

Mã số thuế: 4800928838
Người đại diện: NÔNG VĂN LƯU
Xóm Tổng Moòng, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG HOÀNG PHƯƠNG

Mã số thuế: 4800155458
Người đại diện: TRẦN XUÂN ĐÓN
Tổ dân phố 3, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÁT CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800888938
Người đại diện: BẾ NGỌC TRUYỀN
SN 174, Tổ dân phố 01, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Trùng Khánh

PHÒNG LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XH TRÀ LĨNH

Mã số thuế: 4800494690
Người đại diện: LÊ QUANG THANH
Thị trấn Hùng Quốc, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

HẠT KIỂM LÂM TRÀ LĨNH

Mã số thuế: 4800585690
Người đại diện: TRẦN THẾ TÀI
Khu I, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

TRUNG TÂM DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP HUYỆN TRÀ LĨNH

Mã số thuế: 4800489210
Người đại diện: Nông Diệu Huế
Tin Tẻn, Xã Cao Chương, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ACE&U

Mã số thuế: 4800933210
Người đại diện: LƯU DOÃN PHONG
Số 20 Nà Khoang, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

PHÒNG TÀI CHÍNH

Mã số thuế: 4800136310
Người đại diện:
Thị trấn Trùng khánh, Thị trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

Tra cứu mã số thuế công ty tại Cao Bằng

CÔNG TY TNHH ĐỨC VINH 368

Mã số thuế: 4800895727
Người đại diện: CAO VĂN DOANH
Khu IV, Thị Trấn Pác Miầu, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÀM MINH VIỄN

Mã số thuế: 4800871807
Người đại diện: Nông Thị Lễ
Sóc Giang, Xã Sóc Hà, Huyện Hà Quảng, Cao Bằng

CHI NHÁNH CTY TNHH XD 1-5

Mã số thuế: 4800141367-003
Người đại diện:
Thị trấn Quảng uyên, , Huyện Quảng Hòa, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH 3883

Mã số thuế: 4800917667
Người đại diện: LÊ NGỌC DƯ
Tổ 7, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG KHÁNH CHÂU

Mã số thuế: 4800936067
Người đại diện: PHAN VĂN MẠNH
Số 063 tổ 10, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam