- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202181655]-CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KIM LOẠI MÀU VIỆT HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KIM LOẠI MÀU VIỆT HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET HOANG COLORED METAL IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET HOANG COLORED METAL IMPORT EXPORT |
Mã số thuế | 0202181655 |
Địa chỉ | Số 20/65 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LIÊN |
Điện thoại | 093422259902253758 |
Ngày hoạt động | 2022-12-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn nhôm, đồng, sắt, thép, inox; Bán buôn kim loại và quặng kim loại; Bán buôn thành phẩm của nhôm, đồng, sắt, thép, inox; Bán buôn thành phẩm của kim loại và quặng kim loại các loại; Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
Cập nhật mã số thuế 0202181655 lần cuối vào 2025-02-21 10:16:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất nhôm, đồng, sắt, thép, inox, Sản xuất kim loại màu và kim loại quý; |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, đúc, gia công các sản phẩm bằng kim loại; Sản xuất, đúc, gia công các sản phẩm bằng kim loại màu: Đồng, nhôm,…… Sản xuất, đúc, gia công các sản phẩm bằng kim loại đen: gang, sắt, thép....; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán nhôm, đồng, sắt, thép, inox; Đại lý bán kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng); Đại lý bán thành phẩm của nhôm, đồng, sắt, thép, inox; Đại lý bán thành phẩm của kim loại và quặng kim loại các loại (trừ vàng miếng) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán các sản phẩm và các chi tiết máy bằng kim loại; Bán các sản phẩm và các chi tiết máy bằng kim loại màu (đồng, nhôm); bán các sản phẩm bằng kim loại đen (gang, sắt, thép); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác phục vụ ngành gia công cơ khí, tráng phủ kim loại; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn nhôm, đồng, sắt, thép, inox; Bán buôn kim loại và quặng kim loại; Bán buôn thành phẩm của nhôm, đồng, sắt, thép, inox; Bán buôn thành phẩm của kim loại và quặng kim loại các loại; Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán nhôm, đồng, sắt, thép, inox; Bán kim loại và quặng kim loại; Bán thành phẩm của nhôm, đồng, sắt, thép, inox; Bán thành phẩm của kim loại và quặng kim loại các loại; Bán kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng); Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics; - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; - Dịch vụ môi giới hợp đồng vận chuyển, hợp đồng lai dắt tàu biển; - Môi giới hợp đồng cho thuê tàu biển (Không kèm thủy thủ đoàn) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá; |