- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500655600]-CÔNG TY CP NGÓI CAO CẤP AMADO
CÔNG TY CP NGÓI CAO CẤP AMADO | |
---|---|
Tên quốc tế | AMADO HIGH CLASS TILE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AMADO.,JSC |
Mã số thuế | 2500655600 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Tam Dương II, Xã Kim Long, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HUY THỨC |
Điện thoại | 0988825536 |
Ngày hoạt động | 2020-10-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
Cập nhật mã số thuế 2500655600 lần cuối vào 2025-03-12 16:43:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1910 | Sản xuất than cốc |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất mua bán tấm bê tông đúc sẵn, ống cống bê tông cốt thép, cột bê tông cốt thép, cọc bê tông cốt thép |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Gia công sản xuất và thi công lắp dựng các loại cửa nhôm hệ singfa, cửa kính, vách kính, cửa nhựa lõi thép, cửa gỗ các công trình xây dựng - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: - Sản xuất và lắp ráp thiết bị camera giám sát, hệ thống bảo vệ, hệ thống chống sét, hệ thống tổng đài điện thoại, hệ thống mạng LAN. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Lắp đặt các máy móc, thiết bị nghành giáo dục, nghành Y tế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp và phát triển nông thôn và công trình hạ tầng kỹ thuật khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Thi công, lắp đặt thang máy, thang tời hàng, lò sưởi và hệ thống điều hòa không khí, máy xây dựng, hệ thống chống sét; - Lắp đặt thiết bị camera giám sát, hệ thống bảo vệ, hệ thống chống sét, hệ thống tổng đài điện thoại, hệ thống mạng LAN |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công phòng chống mối các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi và diệt côn trùng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe, máy công trình, máy xây dựng (máy xúc, máy ủi, xe lu, máy đầm, thang máy....) các loại xe, máy có động cơ - Bán mô tô, xe máy khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Mua bán bông, vải, sợi và quần áo may sẵn, quần áo bảo hộ lao động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán thiết bị camera giám sát, hệ thống bảo vệ, hệ thống chống sét, hệ thống tổng đài điện thoại, hệ thống mạng LAN |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Mua bán thiết bị điện thoại và truyền thông - Mua bán tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến - Mua bán đầu đĩa CD, DVD |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán các máy móc, thiết bị nghành giáo dục, nghành Y tế - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện: Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán than đá và nhiên liệu rắn khác - Mua bán dầu thô - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Mua bán khí đốt và các sản phẩm liên quan - Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua kim loại màu, đá quý và đồ trang sức (vàng, bạc, đá quý); - Mua bán kim loại và quặng kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán tấm bê tông đúc sẵn, ống cống bê tông cốt thép, cột bê tông cốt thép, cọc bê tông cốt thép; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Mua bán kính xây dựng, sơn, vecni, thạch cao, đồ ngũ kim - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán các loại nhôm hệ singfa, kính, nhựa lõi thép; - Mua bán các loại gỗ nhựa, gỗ công nghiệp, gỗ ép; - Mua bán các biển quảng cáo bằng điện tử, biển quảng cáo bằng hợp kim nhôm và biển quảng cáo chất liệu khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh.. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận chuyển chất thải xây dựng, phế thải xà bần chất thải rắn xây dựng; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ, nông nghiệp phát triển nông thôn, công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; - Tư vấn quản lý dự án lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; -Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ, nông nghiệp phát triển nông thôn, công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; - Tư vấn thiết kế xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ, nông nghiệp phát triển nông thôn, công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV - Tư vấn lập dự toán mua sắm thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; - Tư vấn khảo sát xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ, nông nghiệp phát triển nông thôn, công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV - Tư vấn lựa chọn nhà thầu xây thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ, nông nghiệp phát triển nông thôn, công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV - Tư vấn lựa chọn nhà thầu mua sắm lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; - Tư vấn thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu xây thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ, nông nghiệp phát triển nông thôn, công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: - Lắp đặt, thi công các biển quảng cáo bằng điện tử, biển quảng cáo bằng hợp kim nhôm và biển quảng cáo chất liệu khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê các loại xe, máy móc, thiết bị phương tiện phục vụ cho nghành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi - Cho thuê đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Trồng cây xanh, cây cảnh, chăm sóc cây xanh, cây cảnh phục vụ cải tạo môi trường sinh thái, du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khu vui chơi giải trí, bể bơi |