- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300635088]-CÔNG TY CP TÂN KHÁNH YÊN
CÔNG TY CP TÂN KHÁNH YÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 5300635088 |
Địa chỉ | Đường 279, tổ 5 (giáp bến xe mới), Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Điện thoại | 0988994879 |
Ngày hoạt động | 2013-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Văn Bàn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
Cập nhật mã số thuế 5300635088 lần cuối vào 2025-02-23 12:56:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng bô xít; Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molyden, tantali, vanadi |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Chi tiết: Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Trừ loại nhà nước cấm). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cấp nước sinh hoạt, các công trình xây dựng, san gạt mặt bằng; Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề theo quy định của pháp luật) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đông; Dịch vụ vận tải hàng hoá |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ karaoke |