0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
0312
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Điện gió, điện mặt trời
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn trang bị bảo hộ lao động, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị phụ tùng máy nông nghiệp.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu ( chỉ được hoạt động sau khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu)
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, thuế, chứng khoán).
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý liên quan đến công tác xây dựng hệ thống an toàn vệ sinh lao động cho doanh nghiệp
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ công trình cấp nước và xử lý nước thải, thiết kế công trình xử lý nước cấp và nước thải, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cấp-Thoát nước, khảo sát địa hình công trình xây dựng; thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng, thiết kế hệ thống xử lý chất thải công trình xây dựng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định kỹ thuật an toàn và kiểm tra chất lượng thiết bị nâng- thang máy, chai bình bể chứa chịu áp lực, các đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại, các loại cần cẩu, cần trục, các hệ thống chịu áp lực; Kiểm định kỹ thuật an toàn nồi hơi các loại; Kiểm tra mối hàn và vật liệu bằng phương pháp không phá hủy; Kiểm tra đánh giá hệ thống chống sét, hệ thống nối đất; Kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm, gồm: Kiểm tra âm thanh và chấn động; kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất…;Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, kiểm tra chất lượng và độ tin cậy, kiểm tra kỹ thuật hàn và mỗi hàn, kiểm tra hiệu ứng của máy đã hoàn thiện, kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn giám sát môi trường, đo môi trường lao động, báo cáo môi trường, lập đề án bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường, Ứng phó sự cố môi trường,
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Hoạt động giáo dục nghề nghiệp – Đào tạo sơ cấp (thời gian đào tạo từ 3 tháng đến dưới 1 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học) của doanh nghiệp.
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động. Hoạt động giáo dục nghề nghiệp - đào tạo khác (thời gian đào tạo dưới 3 tháng, dạy học cho người trưởng thành.
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|