- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318811063]-CÔNG TY TNHH ÁO DÀI NGŨ THÂN CỬU ĐỈNH
CÔNG TY TNHH ÁO DÀI NGŨ THÂN CỬU ĐỈNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0318811063 |
Địa chỉ | 89 Đường Kênh Nước Đen, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ VĂN LỢI |
Điện thoại | 0866590255 |
Ngày hoạt động | 2025-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê, Bungalow, Homestay, khu nghỉ dưỡng (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0318811063 lần cuối vào 2025-03-13 21:12:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi bò thịt, bò giống (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe; Sản xuất thực phẩm từ nấm đông trùng hạ thảo (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: sản xuất nước tinh khiết, nước tinh khiết Ion kiềm, trái cây, nước đá |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In trên kính, mica, hộp đèn. In decal, giấy gián tường, nội thất, in thẻ đeo In mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, in đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi, In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm, tờ rơi, brochure, namecard, hiflex, standee (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Gia công: cắt, cấn, bế, dán hộp, cán màng UV và đóng tập. Đóng gáy bìa sách- lịch, kẻ giấy, mạ vàng, mạ nhũ. Gia công thành phẩm lịch (đóng xén, đóng lò xo, nẹp thiếc, nẹp nhựa). |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không sản xuất, tồn trữ hóa chất) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý, hoặc đá quý (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ lưu niệm, quà tặng (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: hoạt động của đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. Môi giới thương mại. Đại lý hàng hóa. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn tủ, bàn, ghế văn phòng, Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, truyện, kể cả sách giáo khoa; bán buôn báo, bưu thiếp và các ấn phẩm khác, văn phòng phẩm, Áo cưới, thiết bị gia dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư phục vụ ngành quảng cáo. Bán buôn thiết bị văn phòng, Bán buôn băng rôn, bảng hiệu, pa nô, bảng điện, móc khoá, bút, bán buôn mực in, Bán buôn phụ liệu ngành may mặc và giày dép, Bán buôn nguyên phụ liệu thêu vi tính., Bán buôn vật liệu xây dựng, Bán buôn cây cảnh, Bán buôn thiết bị, vật tư máy lọc nước, xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn giấy, thiết bị nâng hạ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ rượu, đồ uống có cồn |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: bán lẻ qua bưu điện, qua internet hoặc các trang thương mại điện tử (Tiki, Shopee, Lazada…) |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Giao nhận hàng hóa.(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê, Bungalow, Homestay, khu nghỉ dưỡng (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, Quán ăn, hàng ăn uống. |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạcchi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke).
Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: hoạt động liên quan đến lập trình phần mềm, thiết kế và viết mã nguồn cho các phần mềm ứng dụng, phần mềm hệ thống |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: hoạt động liên quan đến lập trình phần mềm, thiết kế và viết mã nguồn cho các phần mềm ứng dụng, phần mềm hệ thống (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật về máy vi tính, phần mềm, quản trị hệ thống mạng và các dịch vụ liên quan |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: xử lý dữ liệu, các dịch vụ liên quan đến lưu trữ thông tin và cho thuê máy chủ |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động sau khi được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, may mặc, giầy, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác. |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Chụp hình, quay phim, tráng rọi ảnh màu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng: Cho thuê máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch, Tư vấn du lịch, cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ, vệ sĩ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, trang trí sân khấu, hội chợ, hội nghị, hội thảo, triển lãm. (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất, làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn hóa, nghệ thuật, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ.) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học; Tư vấn giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp. (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
Chi tiết: Bảo tàng nghệ thuật, bảo tàng đồ trang sức, đồ gốm, y phục và đồ dùng |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi bãi biển như: trượt ván, chèo thuyền Kayak, mô tô trượt nước, ca nô kéo lướt ván, ca nô kéo phao chuỗi, ca nô kéo dù bay, bãi tắm (không hoạt động tại trụ sở). |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm trắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình, chăm sóc da,...), Spa đông y, bấm huyệt |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |