- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603969569]-CÔNG TY TNHH CAO SU VIỆT TIẾN ĐỒNG NAI
CÔNG TY TNHH CAO SU VIỆT TIẾN ĐỒNG NAI | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TIEN DONG NAI RUBBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET TIEN DONG NAI RUBBER CO., LTD |
Mã số thuế | 3603969569 |
Địa chỉ | Tầng 2, tòa nhà Nguyễn Kim, 253 Phạm Văn Thuận, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN |
Điện thoại | 0832394576 |
Ngày hoạt động | 2024-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Sản xuất và thực hiện dịch vụ sửa chữa các sản phẩm cao su kỹ thuật, phụ tùng cao su, nhựa, polyurethane trong máy móc thiết bị sản phẩm cao su dân dụng, thực phẩm, y tế, công nông nghiệp. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 3603969569 lần cuối vào 2025-02-20 18:17:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất và thực hiện dịch vụ sửa chữa các sản phẩm cao su kỹ thuật, phụ tùng cao su, nhựa, polyurethane trong máy móc thiết bị sản phẩm cao su dân dụng, thực phẩm, y tế, công nông nghiệp. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và thực hiện dịch vụ sửa chữa lõi kim loại, khuôn mẫu, các thiết bị và phụ tùng ngành cao su. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất và thử nghiệm ngành cao su. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu cao su thiên nhiên và tổng hợp. (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường). (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ trực tuyến qua mạng các sản phẩm cao su. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm, bán thành phẩm cao su kỹ thuật, cao su phụ tùng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra và phân tích các tiêu chuẩn về cơ lý hoá của các sản phẩm cao su. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |