- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4900799488]-CÔNG TY TNHH CÁT NHẬT LONG
CÔNG TY TNHH CÁT NHẬT LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT NHAT LONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CAT NHAT LONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 4900799488 |
Địa chỉ | Số nhà 26, ngõ 269, đường Chi Lăng, khu Tân Mỹ II, Thị Trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH HỒNG |
Ngày hoạt động | 2016-09-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
Cập nhật mã số thuế 4900799488 lần cuối vào 2025-03-02 19:01:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: - Khai thác quặng Bôxit - Khai thác quặng Nhôm, Đồng, Chì, Kẽm, Thiếc, Mangan, Krôm, Niken, coban, molypden, tantali, vanadi |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác... Đá quý, bột thạch anh, mica... |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống an ninh cảnh báo, hệ thống thang máy, hệ thống cơ điện lạnh. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: Hệ thống thủy lợi (kênh); Hồ chứa; Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải; Trạm bơm,.. và các công trình cấp thoát nước khác. |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm điện đến 35KV |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống...; Đập và đê; Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ thi công phòng chống mối, diệt mối, diệt mọt cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, văn hóa, thủy lợi…..; - Dịch vụ phun diệt trừ, kiểm soát định kỳ các côn trùng gây hại: Ruồi, Muỗi, kiến, gián, chuột……cho các cơ quan trường học, bệnh viện, nhà xưởng, khu công nghiệp, khu bảo tồn, khu sinh thái, khu trang trại chăn nuôi…… |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc chống mối mọt và côn trùng; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, các loại thuốc phòng trừ côn trùng gây hại, các loại máy móc diệt côn trùng. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống an ninh cảnh báo. - Khảo sát địa hình, địa chất công trình và địa chất thuỷ văn; - Lập dự án và thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn, khu công nghiệp, khu dân cư và khu chức năng; lập dự án đầu tư, thiết kế và lập dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, đường dây và trạm điện đến 35KV, công trình giao thông, thuỷ lợi, - Tư vấn quản lý dự án, đấu thầu các công trình dân dụng, công trình công nghiệp kỹ thuật hạ tầng, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình giao thông, thuỷ lợi; - Lập quy hoạch di tích; Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; - Khảo sát xây dựng (Bao gồm khảo sát địa hình) - Tư vấn phòng chống mối mọt và côn trùng các công trình xây dựng dân dụng, công trình văn hoá, tài liệu hồ sơ lưu trữ; - Thiết kế thẩm tra dự toán hạng mục phòng chống mối cho các công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |