- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318804651]-CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH TPC
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH TPC | |
---|---|
Tên quốc tế | TPC REFRIGERATION ELECTRICAL ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TPC REE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318804651 |
Địa chỉ | 619 Trường Chinh, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU NAM HUÂN |
Điện thoại | 0913728399 |
Ngày hoạt động | 2025-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Lắp đặt máy móc, thiết bị cơ điện nhiệt lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0318804651 lần cuối vào 2025-03-16 07:25:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy lạnh (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy phát điện và động cơ điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa và các dịch vụ về ngành điện, điện tử, cơ khí, điện lạnh và thiết bị điều hòa nhiệt độ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị cơ điện nhiệt lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện lạnh-dân dụng-công nghiệp; - Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh; - Bảo trì hệ thống cơ điện lạnh; - Lắp đặt, bảo trì các sản phẩm cơ khí, thiết bị cơ điện lạnh (không gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị thông tin, viễn thông: máy liên lạc vô tuyến, máy bộ đàm vô tuyến, tổng đài nội bộ, điện thoại; hệ thống truyền hình vệ tinh và parabol (phải thực hiện theo quy định của pháp luật); hệ thống camera quan sát, chống trộm; hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thủy hải sản, rau củ. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện lạnh; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy, báo động, chống trộm, camera quan sát, thiết bị nâng hạ, dây chuyền sản xuất; - Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại và dịch vụ khác. - Bán buôn bán máy móc cơ giới công nông nghiệp gồm: xe máy thiết bị làm đường, thiết bị đào san lấp, thiết bị xây dựng, thiết bị công nông lâm nghiệp, máy phát điện và động cơ điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn máy lạnh, thiết bị điện lạnh; - Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế các sản phẩm cơ khí, thiết bị cơ điện lạnh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế hệ thống điều hòa không khí- thông gió. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại. Tư vấn lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, kho lạnh, hệ thống xử lý không khí. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, máy phát điện, máy lạnh, máy nén khí, máy công cụ, trang thiết bị ngành điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh, cơ khí, thủy lực |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: Sửa chữa hàng điện lạnh, điện tử gia dụng và công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |