- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0108599597]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ITACHI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ITACHI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM ITACHI MECHANICAL COMPANY LIMITTED |
Tên viết tắt | VIET NAM ITACHI MECHANICAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0108599597 |
Địa chỉ | Thôn Gia Vĩnh, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRUNG DŨNG |
Điện thoại | 0987050437 |
Ngày hoạt động | 2019-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
+ Mạ, đánh bóng kim loại; + Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; + Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; + Nhuộm màu, chạm, in kim loại; + Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài... + Mài, đánh bóng kim loại; + Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối... các phần của khung kim loại; + Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
Cập nhật mã số thuế 0108599597 lần cuối vào 2025-02-24 08:17:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: + Sản xuất hợp kim sắt; + Sản xuất sản phẩm thép bán hoàn thiện; + Sản xuất dây thép bằng cách kéo hoặc dãn lạnh. |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: + Đúc sản phẩm sắt bán thành phẩm; + Đúc khuôn sắt; + Đúc khuôn sắt dát mỏng; + Đúc khuôn thép bán thành phẩm; + Đúc khuôn thép; + Sản xuất ống, vòi và các đồ làm mối nối bằng sắt đúc; + Sản xuất ống thép không mối nối và ống thép qua đúc li tâm; + Sản xuất đồ làm mối nối ống, vòi bằng thép đúc. |
2432 |
Đúc kim loại màu
Chi tiết: + Khuôn sản phẩm sơ chế từ nhôm, magiê, titan, kẽm... + Đúc khuôn kim loại nhẹ; + Đúc khuôn kim loại nặng; + Đúc khuôn kim loại màu. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: + Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); + Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); + Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời... + Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; + Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: + Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất; + Sản xuất thùng chứa bằng kim loại cho nén và hoá lỏng khí đốt; + Sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cấp nhiệt. |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: + Rèn, dập, ép, cán kim loại; + Luyện bột kim loại: Sản xuất các sản phẩm kim loại trực tiếp từ bột kim loại bằng phương pháp nhiệt hoặc bằng áp lực. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: + Mạ, đánh bóng kim loại; + Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; + Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; + Nhuộm màu, chạm, in kim loại; + Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài... + Mài, đánh bóng kim loại; + Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối... các phần của khung kim loại; + Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: + Sản xuất dụng cụ cắt gia dụng như dao, dĩa, thìa... + Sản xuất các chi tiết của dao kéo như: Dao pha và dao bầu, dao cạo và lưỡi dao cạo, kéo và kéo xén tóc; + Sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc; + Sản xuất dụng cụ cầm tay như kìm, tua vít; + Sản xuất dụng cụ cầm tay trong nông nghiệp không dùng năng lượng; + Sản xuất cưa và lưỡi cưa, bao gồm lưỡi cưa tròn và cưa xích; + Sản xuất dụng cụ cầm tay không thay thế, có hoặc không hoạt động năng lượng, hoặc cho các dụng cụ máy: Khoan, dùi, bàn ren, cắt khía; + Sản xuất dụng cụ ép; + Sản xuất dụng cụ rèn: rèn, đe... + Sản xuất hộp đúc (trừ đúc thỏi); + Sản xuất mỏ cặp, kẹp; + Sản xuất khoá móc, khoá, chìa khoá, bản lề.... phần cứng cho xây dựng, đồ đạc, xe đạp... + Sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê... |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: + Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; + Sản xuất đinh hoặc ghim + Sản xuất các sản phẩm đinh vít; + Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự. |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
Chi tiết: - Sản xuất bi rời, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác; - Sản xuất thiết bị truyền tải năng lượng cơ khí như: + Truyền trục và quay: trục cam, tay quay, lắc quay tay... + Trục phẳng, bánh răng chuyển động ma sát. - Sản xuất bánh răng, hệ thống bánh răng và hộp số, các hộp thay đổi tốc độ khác; - Sản xuất khớp ly hợp và trục nối; - Sản xuất bánh đà và ròng rọc; - Sản xuất dây xích có khớp nối; - Sản xuất dây xích chuyển động bằng năng lượng. |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Chi tiết: + Sản xuất thiết bị, máy móc chế biến kim loại và vật liệu khác (gỗ, xương, đá, cao su cứng, nhựa cứng, thuỷ tinh lạnh...), bao gồm các máy sử dụng một con lắc lazer, sóng siêu âm, thể plasma, xung điện nam châm... + Sản xuất máy quay, cán, khoan, định dạng, nghiền... + Sản xuất dụng cụ dán tem hoặc máy nén; + Sản xuất máy dùi, máy ép bằng sức nước, máy ngăn nước, búa, máy lâm nghiệp... + Sản xuất ống cuộn chỉ hoặc máy móc cho làm dây; + Sản xuất máy cho việc đóng, dập, dán hoặc cho những lắp ráp khác của gỗ, tre, xương, cao su cứng hoặc nhựa.... + Sản xuất búa đập quay, cưa xích, mạt giũa, máy tán đinh, máy cắt kim loại... + Máy đóng tấm ván ghép từng mảnh con và tương tự; +Sản xuất máy mạ điện. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá, môi giới mua bán hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |