- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318770642]-CÔNG TY TNHH CƠ XƯƠNG KHỚP VÀ CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH DR CHÍ
CÔNG TY TNHH CƠ XƯƠNG KHỚP VÀ CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH DR CHÍ | |
---|---|
Tên quốc tế | DR CHI MUSCULOSKELETAL AND ORTHOPEDIC TRAUMA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DR CHI ORTHOPEDIC |
Mã số thuế | 0318770642 |
Địa chỉ | 125 Đường số 1, KDC Dương Hồng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ QUỲNH NGỌC |
Điện thoại | 0938194168 |
Ngày hoạt động | 2024-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn thuốc và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn thuốc, xuất nhập khẩu thuốc; Bán buôn trang thiết bị y tế, Bán buôn thuốc vắc xin |
Cập nhật mã số thuế 0318770642 lần cuối vào 2025-03-05 14:02:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm diệt khuẩn (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc bao gồm thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế (trừ sản xuất hóa chất ) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà ở như; Nhà ở cho một hộ gia đình; Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm các tòa nhà cao tầng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà dành cho sản xuất công nghiệp ví dụ như: các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, nhà của sân bay, các khu thể thao trong nhà, gara bao gồm cả gara ngầm, kho hang, các tòa nhà dành cho tôn giáo; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn thuốc, xuất nhập khẩu thuốc; Bán buôn trang thiết bị y tế, Bán buôn thuốc vắc xin |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên liệu, hóa chất phụ liệu để sản xuất thuốc, bao bì dược; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp và phụ gia thực phẩm; Bán buôn các chế phẩm diệt khuẩn trong y tế (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt khuẩn; Bán buôn sinh phẩm, hóa chất xét nghiệm ( không tồn trữ hóa chất ; doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động ) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm bảo vệ sức khỏe; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thuốc; Bán lẻ các chế phẩm diệt khuẩn trong y tế |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng, cho thuê kho, kinh doanh bất động sản |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa chấn thương chỉnh hình, phòng khám chuyên khoa ngoại, phòng khám chuyên khoa da liễu ( trừ lưu trú bệnh nhân ) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Thẩm mỹ không dùng phẩu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình ) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc ,chăm sóc da mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm |