- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101058611]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ THIÊN HOÀNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ THIÊN HOÀNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3101058611 |
Địa chỉ | Thôn Quyết Tiến, Xã Hàm Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN SƠN CA |
Điện thoại | 0942239631 |
Ngày hoạt động | 2018-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Thí nghiệm kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng, cấu kiện xây dựng. Thí nghiệm kiểm tra lý, hóa và các phân tích các chỉ tiêu cơ lý của tất cả các loại vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng, cấu kiện xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 3101058611 lần cuối vào 2025-02-26 17:18:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động chống thấm, chống mối công trình và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, đồ dùng cho gia đình, dụng cụ thể dục, thể thao và đồ nội thất. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Không phải do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh hoặc do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh nhưng dự án có tổng mức đầu tư dưới 20 tỷ đồng) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch, quy hoạch xây dựng; Tư vấn khảo sát (khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn), thiết kế, thẩm tra, lập dự án các công trình: dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (bao gồm thủy lợi, đê điều, thủy sản), công trình điện đến 35 KV, hạ tầng kỹ thuật, viễn thông. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (bao gồm thủy lợi, đê điều, thủy sản), điện đến 35 KV, hạ tầng kỹ thuật, viễn thông Kiểm định chất lượng, xác định nguyên nhân hư hỏng, nguyên nhân sự cố, thời hạn sử dụng các bộ phận, công trình xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng, cấu kiện xây dựng. Thí nghiệm kiểm tra lý, hóa và các phân tích các chỉ tiêu cơ lý của tất cả các loại vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng, cấu kiện xây dựng. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập kế hoạch bảo vệ môi trường và các hoạt động xử lý môi trường. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm ngư nghiệp, thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |