- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402221552]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HÙNG CƯỜNG ĐÀ THÀNH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HÙNG CƯỜNG ĐÀ THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG CUONG DA THANH INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0402221552 |
Địa chỉ | 06 Bằng Lăng 1, Euro Villa, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN NHẬT |
Điện thoại | 0385737737 |
Ngày hoạt động | 2024-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Kinh doanh dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản |
Cập nhật mã số thuế 0402221552 lần cuối vào 2025-02-20 04:49:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Quản lý bảo vệ vốn rừng hiện có và thực hiện nhiệm vụ công ích; Ươm giống cây lâm nghiệp; Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Khai thác nhựa thông, củi. |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (Xử lý thực bì, làm đất, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch); Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; Đánh giá ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy móc lâm nghiệp có cả người điều khiển); Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác. |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng bôxít |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai khoáng nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên; Đá quý, bột thạch anh, mica |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Chế biến nhựa thông. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá, các hàng hóa nhà nước cấm) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn các loại cây giống nông và lâm nghiệp, nhựa thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ rừng trồng và gỗ chế biến. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển hành khách du lịch bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa trong nước và quốc tế. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Hoạt động lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa loại khá |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung); Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu; Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê và quản lý phương tiện vận tải bao gồm xe vận tải thương mại, xe nâng hàng, các thiết bị khai thác hàng hóa trong kho hàng không kèm người lái |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8292 | Dịch vụ đóng gói |