- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802863269]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN LÂM NGHIỆP DŨNG VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN LÂM NGHIỆP DŨNG VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 2802863269 |
Địa chỉ | khu phố Mỹ Ré, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HÙNG VIỆT |
Điện thoại | 0977303525 |
Ngày hoạt động | 2020-08-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Như Thanh - Như Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Tận thu bìa, cành, ngọn keo, soan, luồng, nứa băm dăm và các loại cây lâm nghiệp khác |
Cập nhật mã số thuế 2802863269 lần cuối vào 2025-02-24 14:38:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Tận thu bìa, cành, ngọn keo, soan, luồng, nứa băm dăm và các loại cây lâm nghiệp khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, gia công, chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm làm từ gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí dân dụng |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất chế biến các phế phẩm trong nông nghiệp, lâm ngiệp, sản xuất phân bón hữu cơ; sản xuất các loại cửa làm từ nhôm, in nox, nhựa, sắt, cửa window, cửa cuốn, cửa kính cường lực |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt công trình nội thất, ngoại thất, lắp đặt thiết bị camara giám sát, thiết bị an ninh, thiết bị báo cháy, lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng như: thang máy, cầu thang tự động; lắp đặt các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: đại lý hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm từ gỗ, kinh doanh đồ nội thất, ngoại thất, kinh doanh các sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp sau thu hoạch, kinh doanh vật tư nông nghiệp, phân bón, phân hữu cơ các loại, thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu, hóa chất phục vụ trong nông nghiệp (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm), |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng đường bộ, vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |