- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4500627702]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - PHÁT TRIỂN ROYAL NINH THUẬN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - PHÁT TRIỂN ROYAL NINH THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | ROYAL NINH THUAN INVESTMENT - DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY ĐẦU TƯ - PHÁT TRIỂN ROYAL NINH THUẬN |
Mã số thuế | 4500627702 |
Địa chỉ | Thôn Thương Diêm 2, Xã Phước Diêm, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TROIS |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2018-11-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
Cập nhật mã số thuế 4500627702 lần cuối vào 2025-03-09 12:17:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Thi công lắp đặt hệ thống điện, trạm biến áp, đường dây tải điện đến 35KV. - Thi công và lắp đặt hệ thống báo cháy và chửa cháy tự động. - Thi công và lắp đặt hệ thống chống sét trực tiếp và lan truyền. - Thi công và lắp đặt hệ thống cấp nước chữa cháy vách tường. - Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời,... - Thi công các công trình: hoa kiểng, công viên, hòn non bộ, thác nước,... |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Môi giới thương mại. - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa, cây cảnh. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, chè, sữa và các sản phẩm sữa. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (rượu, bia). |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng mỹ phẩm. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, xe khách. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5914 | Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim) |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý nhà hàng, khách sạn. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. - Tư vấn giám sát thi công công trình giao thông (đường bộ). - Tư vấn giám sát thi công công trình dân dụng. - Tư vấn giám sát thi công công trình thủy lợi. - Tư vấn đấu thầu. - Tư vấn thẩm tra các dự án đầu tư. - Tư vấn điều hành dự án. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng. - Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình. - Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông. - Thiết kế công trình thủy lợi. - Thiết kế công trình cầu, đường bộ. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: hạ tầng kỹ thuật. - Quản lý điều hành dự án. - Giám sát công tác khảo sát địa chất, địa hình công trình. - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án. - Thiết kế kiến trúc công trình: dân dụng - công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình: hạ tầng kỹ thuật đô thị, cấp thoát nước. - Tư vấn giám sát chất lượng công trình. - Tư vấn đấu thầu thiết bị, giám sát lắp đặt thiết bị. - Lập dự án đầu tư xây dựng. - Tư vấn thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu. - Lập đề cương và dự toán gói thầu phục vụ công tác khảo sát điều kiện kinh tế xã hội ban đầu cho dự án. - Tư vấn đánh giá dự án đầu tư. - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ đặt phòng khách sạn cho khách hàng. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Kinh doanh và dịch vụ hoa kiểng vườn cảnh, non bộ, công viên. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động sân gôn. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử; Trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài; Hoạt động dịch vụ Karaoke; Các hoạt động vui chơi giải trí khác (trừ kinh doanh game bắn cá). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Dịch vụ cắt tóc, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu cam). |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |