- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0500467226]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU XÂY DỰNG PHÚ CƯỜNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU XÂY DỰNG PHÚ CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU CUONG CONSTRUCTION IMPORT - EXPORT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0500467226 |
Địa chỉ | Thôn 5, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN KÝ |
Điện thoại | 0433 686041 |
Ngày hoạt động | 2009-06-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0500467226 lần cuối vào 2025-02-22 15:40:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất các trang thiết bị viễn thông |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất điện công nghiệp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất máy công cụ nông nghiệp |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Đầu tư và xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, công trình thông tin liên lạc, đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 35 KV trở xuống, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: mua bán đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: mua bán các sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: mua bán các sản phẩm máy công cụ nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: mua bán các sản phẩm điện công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận tải hàng hoá đường bộ; |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn Pháp luật và tư vấn tài chính) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình; |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm); |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình; |