- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1201651853]-CÔNG TY TNHH ĐỊA ỐC JAPAN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ĐỊA ỐC JAPAN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | JAPAN VIET NAM REAL ESTATE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JAPAN VIET NAM REAL ESTATE CO.,LTD |
Mã số thuế | 1201651853 |
Địa chỉ | Đường Kênh 3, Kênh Ngang, Xã Tân Thành, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ NHỊ HÀ |
Điện thoại | 032 605 7799 |
Ngày hoạt động | 2021-07-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 1201651853 lần cuối vào 2025-03-05 20:30:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, đồ mỹ nghệ, hàng thủ công mỹ nghệ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa và nhựa gia dụng (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình chuyên nghiệp, xây dựng nhà xưởng, kho bãi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đầu. Bán buôn khẩu trang, nước rửa tay diệt khuẩn, bán buôn vật dụng vệ sinh cho gia đình, thùng rác.. (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm; - Bán buôn thiết bị trắc địa, thiết bị đo lường kiểm nghiệm, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị công nghiệp, các loại máy móc khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị cho kiểm định xây dựng, thang máy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn hàng trang trí nội thất,hàng thủ công mỹ nghệ, băng rôn, bảng hiệu, pano, hộp đèn Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn nguyên phụ liệu ngành mỹ phẩm, nguyên phụ liệu ngành y tế, bán buôn sản phẩm bằng nhựa, bán buôn bột sắn phục vụ ngành giấy và bao bì (không tồn trữ hóa chất) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn tấm ốp nhôm nhựa, bán buôn các sản phẩm nhôm, sản phẩm kính thủy tinh, cửa cuốn (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ các loại cây cảnh. Bán lẻ thiết bị trắc địa, thiết bị đo lường kiểm nghiệm, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị công nghiệp, các loại máy móc khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế quy hoạch xây dựng, - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp – Tư vấn đầu tư – Tư vấn xây dựng- Thiết kế nội và ngoại thất công trình – Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng công nghiệp – Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế công trình giao thông: đường bộ đến cấp III- Thiết kế - giám sát – thi công công trình thủy lợi – Thiết kế hệ thống cấp thoát nước – Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy – Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, Thiết kế công trình xây dựng thủy lợi – Thiết kế điện, cơ điện – Thiết kế kết cấu hạ tầng kỹ thuật công trình xử lý nước thải – Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng – Lập quy hoạch xây dựng – lập dự án đầu tư – Lập dự toán xây dựng công trình – Tư vấn đầu thấu – Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. – Quản lý dự án– Khảo sát địa chất công trình – Khảo sát địa hình xây dựng công trình – Đo đạc bản đồ - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu – đường bộ - thủy lợi – Giám sát hạ tầng kỹ thuật – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp – Giám sát – khảo sát- Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình – Kiểm định xây dựng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thử nghiệm chất lượng kim loại, mối hàn bằng phương pháp cơ lý và siêu âm; Thử nghiệm, kiểm tra chất lượng nền móng, nền đường, bãi cảng, nén tĩnh nền, nén tĩnh cọc bê tông cốt thép; Thử nghiệm, kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng và bê tông bằng phương pháp phá hủy và không phá hủy. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí phong cảnh. Trang trí nội thất |