- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318606032]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ MINH KHÁNH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ MINH KHÁNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0318606032 |
Địa chỉ | 64/3 Ngô Chí Quốc, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUỐC MINH |
Điện thoại | 0568422401 |
Ngày hoạt động | 2024-08-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gỗ cao su, gỗ xoan đào, gỗ thông, gỗ sẻ sấy. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn tôn, ván lạng, ván ép. gỗ công nghiệp, ván MDF. Bán buôn sỏi đỏ. Bán buôn bu lon, con tán, ốc vít. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 0318606032 lần cuối vào 2025-03-16 18:06:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông. Xây dựng trạm thu phát sóng truyền thanh, truyển hình và các công trình có liên quan |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe cẩu, xe ủi, xe cuốc, xe xúc, xe lu. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Bán buôn quần áo, giày dép bảo hộ lao động. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn kính mắt, đồng hồ và đồ trang sức (trừ vàng miếng). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn xe đạp. Bán buôn máy lạnh, tủ điện, quà lưu niệm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, dàn dáo xây dựng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, động cơ điện, mô tơ điện. Bán buôn máy móc, thiết bị dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, chì, nhôm, kẽm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gỗ cao su, gỗ xoan đào, gỗ thông, gỗ sẻ sấy. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn tôn, ván lạng, ván ép. gỗ công nghiệp, ván MDF. Bán buôn sỏi đỏ. Bán buôn bu lon, con tán, ốc vít. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu, phế thải nhà xưởng cũ ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn khung kèo thép. Bán buôn quả tạ, quả đập, pa lết. Bán buôn đồ bảo hộ phòng cháy chữa cháy, đồ bảo hộ lao động. Bán buôn hóa chất công nghiệp, phụ gia ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn mực in. Bán buôn mũ, nón, nón bảo hiểm. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa chất, địa hình công trình. Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn kỹ thuật các trạm phát sóng viễn thông. Khảo sát các trạm phát sóng viễn thông. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô từ 4 đến 50 chỗ ngồi. Cho thuê xe cẩu, xe ủi, xe cuốc, xe lu, xe xúc. Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động nước ngoài) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các trụ ăng ten, trạm phát sóng viễn thông |