0710
|
Khai thác quặng sắt
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất máy tời, máy lái cẩu, Sản xuất các loại máy khai thác mỏ và xây dựng;
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất trục chân vịt và các loại máy móc thiết bị phục vụ ngành đóng tàu, thuyền; Sản xuất máy xử lý, phân loại rác, phân loại rác;
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới tàu, thuyền và các phương tiện vận tải thủy.
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền và các phương tiện vận tải thủy.
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Cạo gỉ, tháo dỡ tàu thủy.
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn tinh bột sắn
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn các loại máy phục vụ cho sản xuất nông nghiệp; máy sản xuất phân bón, máy sản xuất thức ăn cho chăn nuôi.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn tàu, thuyền, thiết bị vật tư phục vụ ngành đóng tàu; Bán buôn máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu, máy tời; Bán buôn máy móc thiết bị phục vụ ngành đóng tàu thuyền; Bán buôn neo, xích, nỉn tàu thuyền; Bán buôn máy xử lý, phân loại rác, phân loại rác, lò đốt rác; Bán buôn thiết bị, máy móc phục vụ ngành công nghiệp; Bán buôn xe chở rác.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán than mỏ
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán tôn, sắt, thép, đồng, nhôm, Inốc
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, sắt, thép xây dựng
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển.
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu.
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|