- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318767618]-CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HAPPY FORESTS
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HAPPY FORESTS | |
---|---|
Tên quốc tế | HAPPY FORESTS TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAPPY FORESTS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318767618 |
Địa chỉ | 369F/31 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC THANH |
Điện thoại | 0862 094 848 |
Ngày hoạt động | 2024-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
|
Cập nhật mã số thuế 0318767618 lần cuối vào 2025-03-08 09:52:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: trồng, sản xuất các loại hoa, hoa chậu, các loại lá trang trí, rau, các sản phẩm nông nghiệp và các sản phẩm thuộc nghề làm vườn (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: trồng, sản xuất cây giống hoa, hạt giống hoa (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: - Chăn nuôi bò sữa. - Sản xuất và cung ứng giống bò sữa, bò thịt. |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nhân nuôi, phân lập các loại thiên địch và các loại nấm có ích. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: chế biến rau và các sản phẩm nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Chi tiết: chế biến các sản phẩm sữa do doanh nghiệp sản xuất (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn rau, các loại sản phẩm nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm sữa do doanh nghiệp sản xuất, các loại phụ liệu trang trí và bảo quản hoa, các sản phẩm phục vụ cho người trồng, bán hoa và nghề làm vườn, các loại hoa (Không hoạt động tại trụ sở), hoa chậu, các loại lá trang trí, rau, các sản phẩm nông nghiệp và các sản phẩm thuộc nghề làm vườn. - Bán buôn các loại thiên địch và các loại nấm có ích (trừ động vật quý hiếm) - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất và kinh doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |