- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318609964]-CÔNG TY TNHH ĐO ĐẠC XÂY DỰNG NAM VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐO ĐẠC XÂY DỰNG NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET CONSTRUCTION SURVEY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318609964 |
Địa chỉ | 97/6 Khu phố 1, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THẾ NAM |
Điện thoại | 0978969122 |
Ngày hoạt động | 2024-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Hoạt động đo đạc bản đồ các tỷ lệ và xây dựng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0318609964 lần cuối vào 2025-02-20 00:20:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ các tỷ lệ và xây dựng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |