- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318711559]-CÔNG TY TNHH ECOHEALTHTECH
CÔNG TY TNHH ECOHEALTHTECH | |
---|---|
Tên quốc tế | ECOHEALTHTECH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ECOHEALTHTECH CO., LTD |
Mã số thuế | 0318711559 |
Địa chỉ | 19/61 Bình Thới, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HOÀI BỬU |
Điện thoại | 0902858456 |
Ngày hoạt động | 2024-10-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
Cập nhật mã số thuế 0318711559 lần cuối vào 2025-02-24 09:22:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: sữa chữa, bảo hành, bảo dưỡng trang thiết bị y tế ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị kiểm nghiệm – thử nghiệm – đo lường - chẩn đoán hình ảnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: bảo trì, sữa chữa hệ thống thiết bị ngành y tế, hệ thống thiết bị máy tính, tổng đài điện thoại, hệ thống thiết bị điện công nghiệp, điện dân dụng, điện tử; máy phát điện, thiết bị lưu điện; thiết bị chống sét; chống trộm; thiết bị báo động; thiết bị phòng chữa cháy; hệ thống thiết bị điện lạnh; thiết bị tự động trong công nghiệp; thiết bị hút ẩm, tạo ẩm; thiết bị bảo quản ( trừ gia công cơ khí; tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị kiểm nghiệm – thử nghiệm – đo lường – chẩn đoán hình ảnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị điện công nghiệp, điện dân dụng, điện tử ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: bán buôn phụ tùng xe hơi, xe máy, xe đạp, thiết bị cơ khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội), dụng cụ thể thao. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: bán buôn hệ thống thiết bị máy tính, mạng máy tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn hệ thống tổng đài điện thoại. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: bán buôn ốc vít, bu lông, nhựa, vải sợi, giấy, sản phẩm gỗ, hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng, sắt thép, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu(trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng ( trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8532 | Đào tạo trung cấp |