- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001107987]-CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG DẦU KHÍ
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG DẦU KHÍ | |
---|---|
Tên quốc tế | PETROLEUM ENVIRONMENTAL SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4001107987 |
Địa chỉ | Phòng 907 tầng 9 tòa nhà Cát Bi plaza số 1 Lê Hồng Phong, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | CHU THỊ NGỌC |
Điện thoại | 0936896663 |
Ngày hoạt động | 2017-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
Cập nhật mã số thuế 4001107987 lần cuối vào 2025-02-26 14:05:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý khí thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghệ môi trường; thiết bị an toàn vệ sinh - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Vận tải khí, khí hóa lỏng, xăng dầu, nước, chất lỏng khác, bùn than và những hàng hóa khác qua đường ống. Hoạt động của trạm bơm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập dự án, tư vấn quản lý, thực hiện dự án quản lý nước |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; Quản lý thi công xây dựng công trình; Khảo sát địa hình, địa chất, địa chất thủy văn công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện, cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy, chữa cháy; Kiểm định xây dựng; Định giá xây dựng; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý dự án |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Dịch vụ chuyển giao công nghệ; Hoạt động quan trắc môi trường |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời: sân vận động bóng đá, bể bơi và sân vận động, đường đua và các sân vận động, đường chơi bowling |