- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202149429]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOGISTICS SAO VIỆT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOGISTICS SAO VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO VIET LOGISTICS TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAO VIET LOG |
Mã số thuế | 0202149429 |
Địa chỉ | 11/11 Trần Bình Trọng, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN ĐỨC |
Điện thoại | 0909078868 |
Ngày hoạt động | 2022-02-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 0202149429 lần cuối vào 2025-02-19 21:04:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Buôn bán thủy sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, máy thủy, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt thép, kim loại màu, (trừ vàng miếng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn mút xốp, bán buôn hóa chất thông thường( Trừ loại sử dụng trong công nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ, đường thủy, dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển, dịch vụ logistics, dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ khai thuê hải quan, dịch vụ bao gói hàng vận chuyển, dịch vụ vận tải đa phương thức( không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không, cảng hàng không và kinh doanh hàng không) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: (trừ quầy bar) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia( trừ quầy bar) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |