- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110948076]-CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC GMC GROUP
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC GMC GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | GMC GROUP EDUCATION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110948076 |
Địa chỉ | 175 (N13-LK10), Khu Văn La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN GIANG |
Điện thoại | 0912928139 |
Ngày hoạt động | 2025-02-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) - Giáo dục dự bị - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại - Dạy đọc nhanh - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe - Dạy bay - Đào tạo tự vệ - Đào tạo về sự sống - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng - Dạy máy tính. |
Cập nhật mã số thuế 0110948076 lần cuối vào 2025-03-02 18:12:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ quan trắc môi trường (Trừ: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Hoạt động môi giới bản quyền; Tư vấn chứng khoán) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) - Giáo dục dự bị - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại - Dạy đọc nhanh - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe - Dạy bay - Đào tạo tự vệ - Đào tạo về sự sống - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng - Dạy máy tính. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: - Tư vấn giáo dục - Tư vấn du học |