- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500692987]-CÔNG TY TNHH HỌC VIỆN QUỐC TẾ EDU
CÔNG TY TNHH HỌC VIỆN QUỐC TẾ EDU | |
---|---|
Tên quốc tế | EDU INTERNATIONAL ACADEMY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HỌC VIỆN QUỐC TẾ EDU |
Mã số thuế | 2500692987 |
Địa chỉ | Số 33 đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ LÝ |
Điện thoại | 0867100486 |
Ngày hoạt động | 2023-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Dạy kỹ năng sống, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng giao tiếp và các lớp liên kết khác; - Dạy toán, toán tư duy; - Dạy luyện chữ; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Dạy đọc nhanh; - Dạy máy tính, tin học |
Cập nhật mã số thuế 2500692987 lần cuối vào 2025-03-16 08:56:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán máy móc, trang thiết bị trường học, văn phòng; - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, sự kiện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: - Dạy thể dục; thể dục thẩm mỹ, yoga; - Dạy võ thuật |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: - Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; - Dạy hội hoạ; mỹ thuật, dạy nhiếp ảnh - Dạy nhảy; - Dạy nghệ thuật biểu diễn |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Dạy kỹ năng sống, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng giao tiếp và các lớp liên kết khác; - Dạy toán, toán tư duy; - Dạy luyện chữ; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Dạy đọc nhanh; - Dạy máy tính, tin học |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn hồ sơ du học; - Dịch vụ tư vấn giáo dục; - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; - Dịch vụ kiểm tra giáo dục; - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động của khu vui chơi, giải trí; Kinh doanh trò chơi trẻ em |