- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102030809]-CÔNG TY TNHH HUỲNH ĐỨC TÂN
CÔNG TY TNHH HUỲNH ĐỨC TÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 1102030809 |
Địa chỉ | Số 115, Đường Võ Văn Kiệt, khu phố Chiến Thắng, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH ĐỨC TÂN |
Điện thoại | 0932064030 |
Ngày hoạt động | 2023-05-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Hưng - Tân Hưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, chiếu sáng, cây xanh, sửa chữa, viễn thông (trạm thông tin, cáp ngầm, cáp treo). |
Cập nhật mã số thuế 1102030809 lần cuối vào 2025-02-22 12:03:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất gia công biển báo công trình các loại, sản xuất cửa nhôm, gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng nhôm, kính, inox, sắt (khung nhà tiền chế, cửa tủ, bàn ghế, cầu thang, hàng rào). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: sản xuất gia công bàn ghế, vật dụng bằng gỗ các loại. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà, xưởng kiên cố các loại, xây dựng nhà phố, biệt thự |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông, giao thông nông thôn, công trình điện kỹ thuật, cầu, cống, đường, nạo vét kênh mương, hạ tầng kỹ thuật, khoan giếng các loại. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, chiếu sáng, cây xanh, sửa chữa, viễn thông (trạm thông tin, cáp ngầm, cáp treo). |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho công trình xây dựng, đồ dùng gia đình, công nghiệp, lắp đặt hệ thống chữa cháy, báo cháy tự động, hệ thống điện chiếu sáng, Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, điều hòa không khí các loại. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: mua bán thủy sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng và văn phòng phẩm, mua bán thiết bị trường học |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy tính, lắp đặt thiết bị điện tử viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, trần, la phông, cát, đá, xi măng, sắt, thép, nhôm, các sản phẩm trang trí nội ngoại thất, kinh doanh gỗ cây và gỗ chế biến, bàn ghế, vật dụng bằng gỗ các loại, mua bán cừ tràm, vĩ tre, bán buôn sơn, vécni. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán lắp đặt biển báo và thiết bị công trình xây dựng các loại. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán bàn ghế, vật dụng bằng gỗ các loại. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản và quyền sử dụng đất. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thẩm tra, thẩm định, quy hoạch và quản lý dự án, tư vấn trong các lĩnh vực dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật bao gồm: lập dự án đầu tư, tư vấn về đấu thầu và hợp đồng kinh tế, thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, giao công các loại, thiết kế và dự toán công trình, tư vấn giám sát thi công các công trình thủy lợi, giao thông , hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng và công nghiệp, khảo sát địa hình, địa chất, đo đạc nhà đất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước |