- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202098566]-CÔNG TY TNHH JPTECH
CÔNG TY TNHH JPTECH | |
---|---|
Tên quốc tế | JPTECH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JPTECH CO., LTD |
Mã số thuế | 0202098566 |
Địa chỉ | Km 16, Quốc lộ 10, Xã Đông Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | KIM DAESHIN |
Điện thoại | 0904190816 |
Ngày hoạt động | 2021-04-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
Cập nhật mã số thuế 0202098566 lần cuối vào 2025-02-25 17:31:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: - Sản xuất và gia công cá linh kiện cơ khí - điện tử, các linh kiện điện thoại di động, các thiết bị đánh bóng điện thoại di động; các loại khuôn mẫu điều khiển số |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3830 | Tái chế phế liệu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại đã qua sử dụng (Trừ hoạt động đấu giá) - Bán buôn xe ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi (Trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hạt, quả có dầu; - Bán buôn hoa và cây; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn đồ điện gia dụng - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn đồng hồ đeo tay và đồ trang sức - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông - Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...(trừ hóa chất nhà nước cấm); - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (trừ hóa chất nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh; - Bán lẻ đệm, chăn màn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe ô tô - Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |