- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201406793]-CÔNG TY TNHH KANSAI FELT (VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH KANSAI FELT (VIỆT NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | KANSAI FELT (VIETNAM) CO.,LTD |
Tên viết tắt | KFVN |
Mã số thuế | 0201406793 |
Địa chỉ | Nhà xưởng E5, Lô E, khu CN7, khu công nghiệp Tràng Duệ, thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Kannami Takao |
Điện thoại | 02253597367 |
Ngày hoạt động | 2014-03-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất linh kiện điện tử
Sản xuất các linh kiện trong thiết bị điện, điện tử, ô tô, xe máy |
Cập nhật mã số thuế 0201406793 lần cuối vào 2025-03-05 08:49:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp khuôn |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất các linh kiện trong thiết bị điện, điện tử, ô tô, xe máy |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất các linh kiện của ổ đĩa cho máy tính |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Sản xuất các linh kiện của ổ đĩa cho ô tô |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công, may, ép gói giặt kháng khuẩn. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã số HS: 3901, 3902, 3904, 3907, 3908, 3916, 3917, 3919, 3920, 3921, 3922, 3923, 3926, 4001, 4002, 4003, 4005, 4008, 4009, 4010, 4016, 4504, 4802, 4804, 4805, 4806, 4808, 4811, 4821, 4823, 5104, 5105, 5106, 5401, 5402, 5403, 5404, 5407, 5408, 5512, 5602, 5603, 5911, 6307, 6815, 7007, 7410, 7607, 8207, 8415, 8418 (Không bao gồm các sản phẩm dùng môi chất lạnh CFC 12 (R12)), 8419, 8422, 8443, 8450, 8451, 8452, 8473, 8480, 8505, 8517, 8525, 8528, 8529, 8547, 8708, 9001 và 9002 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng dôi dư |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng theo quy định của pháp luật Việt Nam. |