- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500663834]-CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT VIỆT CONSTRUCTION
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT VIỆT CONSTRUCTION | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET CONSTRUCTION ARCHITECTURE AND INTERIOR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET ARCHITECTURE AND INTERIOR CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500663834 |
Địa chỉ | Thôn Viên Du, Xã Thanh Vân, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG QUỐC VIỆT |
Điện thoại | 0985452629 |
Ngày hoạt động | 2021-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Thiết kế xây dựng công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế các công trình thủy lợi, thủy điện; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình hạ tầng đô thị; - Thiết kế xây dựng công trình điện ngầm; - Thiết kế công trình và đường dây biến áp đến 110KV; - Thiết kế hệ thống công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế chống mối các công trình dân dụng và công nghiệp - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Thiết kế hội họa tranh tường; - Thiết kế trang trí nội, ngoại thất công trình; - Hoạt động trang trí nội thất; vẽ tranh tường. |
Cập nhật mã số thuế 2500663834 lần cuối vào 2025-03-16 04:34:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, đồ đạc; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Xây dựng công trình nhà dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dụng công trình nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; - Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; - Chống ẩm các toà nhà; - Uốn thép; - Xây gạch và đặt đá; - Lợp mái các công trình nhà để ở; - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; - Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Thi công xây dựng, lắp đặt và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Xây dựng các công trình điện, nước; - Sửa chữa các công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm… - Cung cấp thực phẩm, phẩm thiết yếu - Bán lẻ thực phẩm, đồ uống, thuốc lá…chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ thiết bị ngoại vi) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc: Như thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Khảo sát, thiết kế công trình cầu đường bộ từ cấp III trở xuống; - Giám sát các công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp III trở xuống; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ từ cấp III trở xuống; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Khảo sát và giám sát thi công công trình xây dựng cơ bản; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thủy điện, giao thông; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện; - Lập dự án, thẩm tra công trình điện đường dây và trạm biến áp cấp điện áp đến 35KV trở xuống; - Lập dự án, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Khảo sát địa chất thủy văn; - Định giá xây dựng. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế các công trình thủy lợi, thủy điện; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình hạ tầng đô thị; - Thiết kế xây dựng công trình điện ngầm; - Thiết kế công trình và đường dây biến áp đến 110KV; - Thiết kế hệ thống công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế chống mối các công trình dân dụng và công nghiệp - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Thiết kế hội họa tranh tường; - Thiết kế trang trí nội, ngoại thất công trình; - Hoạt động trang trí nội thất; vẽ tranh tường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |