- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201742770]-CÔNG TY TNHH KUNARO
CÔNG TY TNHH KUNARO | |
---|---|
Tên quốc tế | KUNARO LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | KUNARO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201742770 |
Địa chỉ | Thôn Hạ (tại nhà ông Phạm Văn Sơn), Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Thị Xuân |
Ngày hoạt động | 2016-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, tôn mạ màu |
Cập nhật mã số thuế 0201742770 lần cuối vào 2025-02-24 16:34:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít, sơn ma tít, hợp chất dùng để bít, trét, hàn, chất pha chế trang trí mặt ngoài: bột bả |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, công trình ngầm, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng, lắp đặt kết cấu, nhà thép tiền chế |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà. Thử độ ẩm và các công việc thử nước. Chống ẩm các toà nhà. Chôn chân trụ. Hoạt động chống mối mọt công trình. Thi công nền móng bằng phương pháp cọc khoan nhồi |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy. Máy móc, thiết bị hàng hải, thiết bị bảo hộ lao động, máy công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, thiết bị nâng hạ. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, tôn mạ màu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Sơn, màu, đồ ngũ kim, véc ni, sơn bóng, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, bột bả, lan can cầu thang, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy trộn bê tông, máy đầm, máy ủi, máy xúc, máy lu, máy công trình, thiết bị xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |