- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500654974]-CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP BVH
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP BVH | |
---|---|
Tên quốc tế | BVH INDUSTRIAL TECHNICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BVH CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500654974 |
Địa chỉ | Khu dân cư Đồng Cửa Quán, Xã Thanh Trù, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN HUY |
Điện thoại | 0978393449 |
Ngày hoạt động | 2020-10-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Sửa chữa máy công nghiệp, máy CNC; |
Cập nhật mã số thuế 2500654974 lần cuối vào 2025-03-13 13:58:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh; - Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác; - Sản xuất các sản phẩm từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự như: Các tấm gấp nhiều lần, thanh, ngói, ống, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ; - Sản xuất các sản phẩm khác như: chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất vữa bột; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công, sửa chữa khuôn linh kiện điện tử, jig, gá, thiết bị công nghiệp -Sản xuất, gia công các sản phẩm kim loại phục vụ chính cho ngành công nghiệp và dân dụng - Mạ kim loại, |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đinh, đinh tán, ghim, vòng đệm -Sản xuất bulong, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự -Sản xuất lò xo các loại -Sản xuất các dụng cụ gài, uốn… |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất, gia công linh kiện điện tử phục vụ cho sản xuất, lắp ráp điện thoại di động, máy vi tính, ti vi, thiết bị trợ giúp kỹ thuật số cá nhân, |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: - Sản xuất phụ tùng xe máy và xe ô tô - Sản xuất hộp số, trục cam, tay biên, càng gạt số và bộ phận động cơ cho xe ô tô, xe mui kín - Sản xuất trục cân bằng cho xe có động cơ - Sản xuất các sản phẩm phụ trợ cho xe ô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Sửa chữa máy công nghiệp, máy CNC; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời trên mái nhà, điện gió -Điện gió |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: -Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp -Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: -San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác, - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy công nghiệp, máy CNC, thiết bị điện tử công nghiệp; -Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng, máy nông nghiệp; -Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện; -Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; -Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi) -Mua bán và phân phối các sản phẩm điện, điện lạnh. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: -Mua bán gas, xăng, dầu và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: -Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; -Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang..; -Mua bán đồ ngũ kim; Kính, sơn, màu, véc ni; -Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; -Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet các hàng hóa theo quy định của pháp luật và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được cấp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ theo quy định của pháp luật |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: -Vận tải hành khách bằng xe taxi, xe lam, xe lôi, xe máy; -Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh và liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; -Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; -Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước. |