- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4201981046]-CÔNG TY TNHH LÀNG YẾN MAI SINH
CÔNG TY TNHH LÀNG YẾN MAI SINH | |
---|---|
Tên quốc tế | YEN MAI SINH VILLAGE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | YEN MAI SINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 4201981046 |
Địa chỉ | 01 Thôn Vĩnh Châu , Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ TUYẾT MAI |
Điện thoại | 0903550474 |
Ngày hoạt động | 2023-06-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ yến sào và các sản phẩm từ tổ yến (tổ chim ăn được, yến sào tinh chế, yến sào chế biến, thực phẩm làm từ yến sào (chè yến, yến chưng đường phèn, súp yến), nước yến (đồ uống không cồn, không dùng cho mục đích y tế), nước giải khát làm từ yến (đồ uống không cồn), bánh kẹo, đường, sữa, thức ăn dành cho em bé, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác, bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng,… |
Cập nhật mã số thuế 4201981046 lần cuối vào 2025-02-25 14:56:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến, bảo quản tổ yến, gia công làm sạch tổ yến (tổ chim ăn được), làm đông lạnh thực phẩm,… |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng các công trình nuôi chim yến, làng nghề yến sào |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán lẻ yến sào và các sản phẩm từ tổ yến (tổ chim ăn được, yến sào tinh chế, yến sào chế biến, thực phẩm làm từ yến sào (chè yến, yến chưng đường phèn, súp yến), nước yến (đồ uống không cồn, không dùng cho mục đích y tế), nước giải khát làm từ yến (đồ uống không cồn), bánh kẹo, đường, sữa, thức ăn dành cho em bé, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác, bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng,… |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ trang sức, ngọc trai, đá quý |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ chăm sóc sắc đẹp, thiết bị thể dục, thể thao |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ yến sào và các sản phẩm từ tổ yến (tổ chim ăn được, yến sào tinh chế, yến sào chế biến, thực phẩm làm từ yến sào (chè yến, yến chưng đường phèn, súp yến), nước yến (đồ uống không cồn, không dùng cho mục đích y tế), nước giải khát làm từ yến (đồ uống không cồn), bánh kẹo, đường, sữa, thức ăn dành cho em bé, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác, bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng,… |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm dệt may (vải, tơ lụa) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ túi xách, quần áo, giày dép, túi da cặp, ví, hàng da và giả da khác, hàng phụ kiện thời trang |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, nước hoa, vật phẩm vệ sinh, khăn giấy, tả, giấy vệ sinh,… |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ trầm hương, các loại vòng trầm, tượng trầm, đồ thủ công mỹ nghệ, các mặt hàng trầm hương phong thủy và các sản phẩm khác từ trầm hương; Bán lẻ các loại tinh dầu trầm hương, dầu quế, dầu xả |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô – Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng – Kinh doanh vận chuyển hành khách du lịch bằng ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Làng Du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao bí quyết kỹ thuật liên quan đến việc xây dựng mô hình nuôi yến; Dịch vụ chuyển giao bí quyết công nghệ liên quan đến việc xây dựng mô hình nuôi yến; |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty đang kinh doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật: đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình (không gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu khác) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật: đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình (không gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu khác) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ phun xăm thẩm mỹ |