- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110785992]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ VÀ PHÂN PHỐI VBS
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ VÀ PHÂN PHỐI VBS | |
---|---|
Tên quốc tế | VBS SERVICES AND DISTRIBUTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VBS COMPANY |
Mã số thuế | 0110785992 |
Địa chỉ | Phòng 0504, Tòa nhà Belvedere, 28A Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN DUY HƯNG |
Điện thoại | 0966925689 |
Ngày hoạt động | 2024-07-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
-Hoạt động của cơ sở bán lẻ thuốc (điểm đ khoản 2 Điều 32 Luật Dược 2016); -Hoạt động của cơ sở mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại A; -Hoạt động của cơ sở mua bán trong thiết bị y tế thuộc loại B, C, D (Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP về Quản lý trang thiết bị y tế) |
Cập nhật mã số thuế 0110785992 lần cuối vào 2025-03-03 23:00:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh; Lắp đặt phòng tập, thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm bổ dưỡng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP về Quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: -Hoạt động của cơ sở bán lẻ thuốc (điểm đ khoản 2 Điều 32 Luật Dược 2016); -Hoạt động của cơ sở mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại A; -Hoạt động của cơ sở mua bán trong thiết bị y tế thuộc loại B, C, D (Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP về Quản lý trang thiết bị y tế) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP về Quản lý trang thiết bị y tế) -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Hoạt động của cơ sở bán lẻ thuốc (điểm đ khoản 2 Điều 32 Luật Dược 2016); -Hoạt động của cơ sở mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại A; -Hoạt động của cơ sở mua bán trong thiết bị y tế thuộc loại B, C, D (Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP về Quản lý trang thiết bị y tế) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, chứng khoán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị y tế (Điều 46, 47 Nghị định 98/2021/NĐ-CP về Quản lý trang thiết bị y tế) Đại lý ủy thác |