- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300723802]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHAI THÁC VÀ XÂY DỰNG BẢO NGỌC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHAI THÁC VÀ XÂY DỰNG BẢO NGỌC | |
---|---|
Mã số thuế | 5300723802 |
Địa chỉ | Nhà bà Trần Thị Hoa, thôn Na Ó, Xã Xuân Quang, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HIỀN |
Điện thoại | 0965 772 668 |
Ngày hoạt động | 2016-12-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô, bằng đường bộ, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hoá. |
Cập nhật mã số thuế 5300723802 lần cuối vào 2025-02-23 12:11:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến, các loại khoáng sản, kim loại màu, kim loại đen. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, tận thu, chế biến: Cát, đá, sỏi, gạch, ngói các loại; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Sản xuất, lắp đặt các sản phẩm cơ khí, cửa hoa, cửa xếp, cửa kéo, khung nhôm, cửa kính, cửa thủy lực, Inox, cầu thang, lan can tay vịn, tôn mạ màu các loại, sắt hình UIVCD ống hộp các loại, tôn tấm các loại; - Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu: Nhôm, kính, sắt, thép, Inox, tôn, kẽm, gỗ tráng phóc, gỗ dán. - Sản xuất, kinh doanh kính khung nhôm, nhà khung sắt, thép có khẩu độ lớn; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: - Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cấp nước sinh hoạt; Đầu tư xây dựng các công trình thuỷ điện nhỏ và vừa; - Xây dựng các công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV; - San gạt mặt bằng, xây dựng hạ tầng đô thị, tái định cư; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu ô tô các loại. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản, thủy hải sản; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông và tiêu dùng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại mầu, kim loại đen; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, văn phòng phẩm, đồ gia dụng, hóa mỹ phẩm và tiêu dùng; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu bông, vải, sợi, quần áo may sẵn, giày dép các loại, các sản phẩm nhựa, đồ dùng cá nhân và gia đình. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp, phân bón, hóa chất các loại (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng. |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng, theo tuyến cố định; Dịch vụ vận tải hành khách; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô, bằng đường bộ, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hoá. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Thuê, cho thuê ôtô và các phương tiện vận tải; - Dịch vụ thuê và cho thuê máy xúc, máy ủi, máy công trình; |