- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300687826]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG LY
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG LY | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG LY LIMITTED COMPANY |
Tên viết tắt | QUANGLY CO.,LTD |
Mã số thuế | 5300687826 |
Địa chỉ | Nhà ông Nguyễn Văn Quảng, thôn Hùng Xuân 2, Xã Xuân Giao, Huyện Bảo Thắng, Lào Cai |
Người đại diện | Nguyễn Văn Quảng |
Điện thoại | 0977 929 685 |
Ngày hoạt động | 2015-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
San lấp mặt bằng, cắt, đục, phá bê tông, khoan đục phá nghiền đá |
Cập nhật mã số thuế 5300687826 lần cuối vào 2025-02-23 12:07:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: Kinh doanh, cung cấp cây giống cho ngành nông, lâm nghiệp. |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm, - Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng; |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi và cung cấp giống lợn, trâu, bò, dê; |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp; -Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; -Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa; -Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Bảo vệ, tái sinh phát triển rừng. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen, đá Quắc Zít; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, mộc dân dụng, đồ gỗ, đồ nội thất, ngoại thất gia đình và gỗ phục vụ công trình xây dựng. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại hàng hoá, vật tư từ bê tông cốt thép, ống cống bê tông cốt thép |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng các công trình: Dân dụng dân dụng, công nghiệp, công ích, giao thông , thuỷ lợi, cấp nước sinh hoạt, các công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, cắt, đục, phá bê tông, khoan đục phá nghiền đá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp và lắp đặt xây dựng khác; Lắp đặt Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác;Thiết bị văn phòng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Kinh doanh, sửa chữa, bảo dưỡng, xuất nhập khẩu điều hòa không khí, lò sưởi |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, ngói, hành lang trang trí nội thất, gạch không nung); - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước, ống nước các loại. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Sản xuất, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu nông sản, lâm sản, đường, lúa, ngô, khoai, sắn, thảo quả và các sản phẩm nông nghiệp ; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng, giao thông và tiêu dùng; Mua bán, xuất nhập khẩu hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; - Kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu nhựa, các mặt hàng sản xuất từ nhựa; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng đông lạnh, lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, đồ gia dụng, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, hóa mỹ phẩm, và tiêu dùng. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô, theo hợp đồng, theo tuyến cố định. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Dịch vụ vận tải hàng hóa; Dịch vụ bốc xếp hàng hoá. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |