0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đất đồi
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác phụ gia xi măng
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất xi măng
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất Clinker
|
3510
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
|
4220
|
Xây dựng công trình công ích
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường điện và trạm biến áp từ 0.4 KVA đến tới 320KVA; - Xây dựng công trình văn hóa, du lịch; công trình thể thao: bể bơi, sân vận động, nhà thi đấu, điền kinh, vũ đài, trường đua; - Xây dựng công trình thương mại: siêu thị, chợ, khu triển lãm; - Đầu tư xây dựng các dự án BT, BOT, PPP. Nạo vét sông, kênh rạch, nạo vét cửa biển; khoan phụt, gia cố đê điều
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nhà máy điện, nhà máy xi măng; - Xây dựng các công trình thủy điện. - Duy tu, sửa chữa công trình cầu, đường bộ, kết cấu hạ tầng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Buôn bán ô tô, tàu thuyền
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Máy xây dựng, giao thông, thủy lợi; - Máy móc, thiết bị điện: điện lạnh, điện dân dụng, điện chiếu sáng
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán thiết bị cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Hoạt động siêu thị, trung tâm thương mại
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa trong hầm chứa, bể chứa, kho chữa hàng hóa thông thường, kho đông lạnh, lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy; Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; Hoạt động của các cửa ngầm đường thủy; Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; Hoạt động của tàu, xà lan, Lash, hoạt động cứu hộ
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Vận hành, khai thác và chuyển giao công trình, trạm thu phí giao thông
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ và các dịch vụ lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống và các dịch vụ phục vụ ăn uống khác
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản, mua bán bất động sản; - Cho thuê nhà xưởng, văn phòng
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7920
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8510
|
Giáo dục mầm non(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được UBND cấp huyện cấp giấy phép hoạt động).
|
8520
|
Giáo dục tiểu học
|
9103
|
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ du lịch hang động, sinh thái, du thuyền
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|