- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803109671]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH HOA MOBI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH HOA MOBI | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH HOA MOBI TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH HOA MOBI CO.,LTD |
Mã số thuế | 2803109671 |
Địa chỉ | Số 35 đường Lam Sơn, Tiểu khu Thái Hòa, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI BÁ TRÁNG |
Điện thoại | 0966369292 |
Ngày hoạt động | 2024-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông Cống |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ điện thoại cổ định, điện thoại di dộng, máy fax, thiết bị viễn thông khác: Sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại. |
Cập nhật mã số thuế 2803109671 lần cuối vào 2025-02-24 15:08:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ điện thoại cổ định, điện thoại di dộng, máy fax, thiết bị viễn thông khác: Sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại. |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết: - Vận hành, khai thác mạng lưới viễn thông, tin học và truyền thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông). - Đầu tư, xây dựng, vận hành khai thác mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin, phát thanh truyền hình, truyền thông đa phương tiện. |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học; cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông |