- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4000940931]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRẦN DUY PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRẦN DUY PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN DUY PHAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRAN DUY PHAT CO,LTD. |
Mã số thuế | 4000940931 |
Địa chỉ | Tổ 9, thôn Tú Trà, Xã Bình Chánh, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỮU TRÍ |
Điện thoại | 0905874952 |
Ngày hoạt động | 2013-10-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện và cấp thoát nước. |
Cập nhật mã số thuế 4000940931 lần cuối vào 2025-03-18 18:03:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, thăm dò khoáng sản ( trừ khoán sản cấm ). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cửa, cửa đặc chủng ( cửa chống cháy, cửa cuốn ... ) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện và cấp thoát nước. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Làm trần thạch cao và sơn nước các loại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |