- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601033088]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG & VẬN TẢI XUÂN LAI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG & VẬN TẢI XUÂN LAI | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN LAI METARIAL BUILDING & TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XUAN LAI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601033088 |
Địa chỉ | Xóm 9, Xã Hải Lý, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LAI |
Điện thoại | 0985349302 |
Ngày hoạt động | 2014-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán vật liệu xây dựng (đất, đá, cát, sỏi, gạch, ngói, xi măng, sắt, thép, luồng, tre, nứa, cọc bê tông, cọc tre) |
Cập nhật mã số thuế 0601033088 lần cuối vào 2025-02-22 15:55:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ dân dụng |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ gỗ dân dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (đất, đá, cát, sỏi, gạch, ngói, xi măng, sắt, thép, luồng, tre, nứa, cọc bê tông, cọc tre) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |