- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500603176]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH PHÚC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH PHUC SERVICE TRADING IMPORT EXPORT ONE NUMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH PHUC STIE CO., LTD |
Mã số thuế | 2500603176 |
Địa chỉ | Khu làng nghề, thôn Giã Bàng, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẠNH |
Điện thoại | 0913586456 |
Ngày hoạt động | 2018-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
- Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình, xe nâng hàng và phụ tùng, thiết bị ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình -Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, máy hàn điện, dây điện, motor điều tốc và thiết bị khác) - Mua bán và phân phối các sản phẩm điện, điện tử, điện lanh, điện dân dụng - Mua bán máy móc, thiết bị thanh lý |
Cập nhật mã số thuế 2500603176 lần cuối vào 2025-03-12 17:00:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trìn dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông đường bộ - Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện - Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô, mô tô, xe máy, xe đạp điện và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, mô tô, xe máy, xe đạp điện và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy, xe đạp điện và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình, xe nâng hàng và phụ tùng, thiết bị ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình -Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, máy hàn điện, dây điện, motor điều tốc và thiết bị khác) - Mua bán và phân phối các sản phẩm điện, điện tử, điện lanh, điện dân dụng - Mua bán máy móc, thiết bị thanh lý |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, đồng và kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán bê tông, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát; - Mua bán thiết bị vệ sinh như sen vòi, chậu bệt… và thiết bị điện nước, các loại ống nước PVC, HDPE, cút zen các loại… - Mua bán đồ ngũ kim; kính xây dựng; sơn, vécni, bột bả và các chất sơn, quét tương tự - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi, xe lam, xe lôi, xe máy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị công trình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |