- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318810768]-CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ XÂY DỰNG THÁI DƯƠNG
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ XÂY DỰNG THÁI DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0318810768 |
Địa chỉ | 688/2/21 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THÁI |
Điện thoại | 0931319294 |
Ngày hoạt động | 2025-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế cấp, thoát nước. Thiết kế xây dựng công trình đường thủy; cảng; đê; kè; đập. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế, giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện và hệ thống chiếu sáng công trình xây dựng - công viên Thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. |
Cập nhật mã số thuế 0318810768 lần cuối vào 2025-03-14 12:10:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. Duy tu, sửa chữa công trình giao thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công ích. xây dựng cầu cảng, cầu nổi, bến cảng, công trình thủy lợi, công trình điện trung và hạ thế. Duy tu sửa chữa công trình thủy lợi, đường thủy, cây xanh, chiếu sáng, cầu, cống thoát nước, xử lý nước thải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt công trình điện trung và hạ thế. Lắp đặt thiết bị PCCC, hệ thống điện năng lượng mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện năng lượng mặt trời |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế cấp, thoát nước. Thiết kế xây dựng công trình đường thủy; cảng; đê; kè; đập. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế, giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện và hệ thống chiếu sáng công trình xây dựng - công viên Thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |