- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318252390]-CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐÁ HOA CƯƠNG MẠNH LIỄN
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐÁ HOA CƯƠNG MẠNH LIỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | MANH LIEN MARBLE CONSTRUCTION AND TRADING MTV COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318252390 |
Địa chỉ | 158/65/70 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VIẾT LIỄN |
Điện thoại | 0989224916 |
Ngày hoạt động | 2024-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0318252390 lần cuối vào 2025-03-12 14:21:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, công cụ ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì trang thiết bị công trình cấp thoát nước, và xử lý nước cấp, nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác nước ngầm (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, Xây dựng công trình giao thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp, hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện, trạm biến áp đến 35 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình cấp thoát nước, và xử lý nước cấp, nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, môi giới |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, môi giới |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn hàng kim khí, văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; bán buôn thiết bị phần cứng máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt, thép, inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện, nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị công trình cấp thoát nước, và xử lý nước cấp, nước thải. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng; Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, véc ni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện, nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án. Tư vấn thiết kế, giám sát. - Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; - Giám sát công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp. - Khảo sát địa hình, địa chất công trình - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công trình dân dụng- công nghiệp, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế, thẩm tra thiết kế hệ thống cơ- điện công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình (cơ-điện, cấp-thoát nước); Lập dự án đầu tư; lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng, Lập quy hoạch xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát xây dựng (địa hình, địa chất); Tư vấn đấu thầu. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất – ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, công cụ ngành xây dựng; máy móc, thiết bị, công cụ ngành xây dựng. |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: làm sạch nội thất, bảo dưỡng, dọn dẹp rác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; vệ sinh bể phốt. - Dịch vụ phun thuốc khử trùng, khử khuẩn, diệt trừ mối, mọt, ruồi, muỗi, kiến, gián, côn trùng gây hại, diệt chuột (trừ xông hơi khử trùng). |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ trồng cây, chăm sóc và duy trì cho công viên, vườn cho nhà riêng và công cộng. Công trình công cộng hoặc bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ, khu đất đô thị công viên, khu vực cây xanh. Trồng cây xanh cho các tòa nhà, vườn trên nóc, vườn ở mặt trước, vườn trong nhà. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, biểu diễn nghệ thuật, biểu diễn thời trang, lễ hội, triển lãm văn hóa, tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí - nghỉ dưỡng (không hoạt động tại TP. HCM). |