- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316779738]-CÔNG TY TNHH OHANA
CÔNG TY TNHH OHANA | |
---|---|
Tên quốc tế | OHANA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OHANA CO., LTD |
Mã số thuế | 0316779738 |
Địa chỉ | Lầu 9, 555 đường 3/2, Phường 08, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ NGỌC QUYÊN |
Điện thoại | 0949602662 |
Ngày hoạt động | 2021-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lập trình máy vi tính
Sản xuất phần mềm; lập trình phần mềm máy vi tính |
Cập nhật mã số thuế 0316779738 lần cuối vào 2025-02-22 03:47:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe. (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống các loại. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm chăm sóc sức khỏe con người, các sản phẩm mỹ phẩm, nước hoa, nước thơm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm, đồ dùng trang điểm, vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm..., các sản phẩm tiêu dùng, thiết bị y tế, thực phẩm và thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn thiết bị trang trí nội, ngoại thất. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm chăm sóc sức khỏe con người, các sản phẩm mỹ phẩm, nước hoa, nước thơm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm, đồ dùng trang điểm, vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm..., các sản phẩm tiêu dùng, thiết bị y tế. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ (không kèm theo việc thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm chăm sóc sức khỏe con người, các sản phẩm mỹ phẩm, nước hoa, nước thơm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm, đồ dùng trang điểm, vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm..., các sản phẩm tiêu dùng, thiết bị y tế, thực phẩm và thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống, đồ uống có cồn và không cồn. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ (không kèm theo việc thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm chăm sóc sức khỏe con người, sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm và thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ (không kèm theo việc thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm chăm sóc sức khỏe con người, sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm và thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, đồ uống không cồn. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ (không kèm theo việc thành lập cơ sở bán lẻ) sản phẩm chăm sóc sức khỏe con người, các sản phẩm mỹ phẩm, nước hoa, nước thơm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm, đồ dùng trang điểm, vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm..., các sản phẩm tiêu dùng, thiết bị y tế. |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ (không kèm theo việc thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm chăm sóc sức khỏe con người, các sản phẩm mỹ phẩm, nước hoa, nước thơm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm, đồ dùng trang điểm, vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm..., các sản phẩm tiêu dùng, thiết bị y tế, thực phẩm và thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, đồ uống không cồn. |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ (không kèm theo việc thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm chăm sóc sức khỏe con người, các sản phẩm mỹ phẩm, nước hoa, nước thơm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm, đồ dùng trang điểm, vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm..., các sản phẩm tiêu dùng, thiết bị y tế, thực phẩm và thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, đồ uống không cồn. |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm; lập trình phần mềm máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu. Dịch vụ đăng ký tên miền trang website. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. Thiết kế hệ thống mạng máy tính |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (trừ dịch vụ lấy lại tài sản) |