0125
|
Trồng cây cao su
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: nuôi chim yến.
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: ươm giống cây lâm nghiệp; trồng rừng, chăm sóc rừng lấy gỗ và rừng khác.
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; chế biến đá các loại.
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai và đóng bình.
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình thể thao ngoài trời; công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông; cảng du lịch, cửa cống.
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác.
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn thủy sản, yến sào và các sản phẩm chế biến từ yến sào.
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: bán buôn nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai và đóng bình.
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: bán buôn giày dép; vải; thảm, đệm, chăn màn, rèm, ga trải gường, gối và hàng dệt khác.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đá granit; cửa nhựa, cửa sắt, cửa gỗ.
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai và đóng bình.
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, nhà nghĩ, resort).
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: kinh doanh nhà hàng ăn uống.
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: kinh doanh bất động sản.
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: sàn giao dịch bất động sản, môi giới bất động sản, định giá bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản.
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: thiết kế kiến trúc xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế xây dựng nhà nuôi chim yến.
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: xuất nhập khẩu hàng hóa.
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: thể dục thẩm mỹ, yoga, thiền.
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: khu vui chơi, giải trí, trưng bày và bán hàng lưu niệm, thể dục thể thao, văn hóa nghệ thuật dân tộc.
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: dịch vụ chăm sóc da.
|