- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500678372]-CÔNG TY TNHH PLASTIC YÊN LẠC
CÔNG TY TNHH PLASTIC YÊN LẠC | |
---|---|
Mã số thuế | 2500678372 |
Địa chỉ | Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN BA |
Điện thoại | 0396 295 411 |
Ngày hoạt động | 2022-02-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Sản xuất sản phẩm nhựa (PP, PE) - Sản xuất các sản phẩm bằng cao su, nhựa |
Cập nhật mã số thuế 2500678372 lần cuối vào 2025-03-14 14:39:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: - Sản xuất hạt nhựa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm nhựa (PP, PE) - Sản xuất các sản phẩm bằng cao su, nhựa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các loại cửa, cổng, cầu thang: Bằng nhôm, kính, nhựa, sắt thép, Inox, gỗ - Sản xuất các sản phẩm dân dụng bằng gỗ, nhôm, kính, nhựa, sắt thép, inox - Sản xuất cửa gỗ nhựa composite |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông: Cầu, cảng, đường bộ, đường thủy |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình vườn hoa, khuân viên, tượng đài, vỉa hè,… |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng - Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công sơn các công trình xây dựng - Thi công các công trình thạch cao - Thi công phòng chống mối, mọt các công trình xây dựng - Thi công xây dựng cảnh quang đô thị, môi trường; Thi công và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Thi công các loại sàn công nghiệp, trải thảm sàn; - Xây dựng và sửa các công trình xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng gia đình, văn phòng; - Mua bán quần áo, hàng may mặc, giày dép và đồ dùng tương tự; - Mua bán màn, rèm các loại; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Mua bán văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, đồng, inox các loại - Mua bán kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang, nhôm, inox và các sản phẩm liên quan; - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, thạch cao, vécni; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán đồ bảo hộ lao động; - Mua bán hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp; - Mua bán vật tư, hóa chất phục vụ cho ngành vệ sinh; - Mua bán sắt vụn, phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại; - Mua bán vật tư, phụ tùng cho máy phục vụ cho ngành công nghiệp, nông nghiệp. - Mua bán hạt nhựa các loại - Mua bán vật tư, nguyên liệu sản phẩm nhựa, bao bì nhựa các loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Mua bán hàng tạp hóa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế nội thất các công trình xây dựng - Tư vấn khảo sát địa chất, địa hình - Thiết kế, thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình: Giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Quản lý dự án công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Tư vấn lựa chọn nhà thầu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Máy móc và thiết bị máy công trình, khai khoáng, công nghiệp, nông nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |