- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202248148]-CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG HUAXIA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG HUAXIA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HUAXIA VIETNAM SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202248148 |
Địa chỉ | Phòng 114, tầng 1, Tòa nhà Thành Đạt 1, số 3 đường Lê Thánh Tông, Phường Gia Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | MAI CÔNG LUẬT |
Điện thoại | 0968633588 |
Ngày hoạt động | 2024-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển) - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ môi giới thuê tàu (Không kèm thủy thủ đoàn) - Dịch vụ đại lý bán vé máy bay - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Đại lý container |
Cập nhật mã số thuế 0202248148 lần cuối vào 2025-02-21 10:34:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất các hệ thống và thiết bị tìm kiếm, thăm dò, định hướng, thiết bị dùng trong hàng hải |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý giao nhận vận chuyển quốc tế bằng đường biển, đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, đấu giá tài sản, đấu giá hàng hoá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản, thực phẩm chế biến |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng; Bán buôn hệ thống vô tuyến điện, điện cho tàu; Bán buôn thiết bị cứu sinh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, máy thủy; Bán buôn máy móc, thiết bị khác dùng trong hàng hải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không bao gồm hóa chất bị cấm); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Hợp đồng thuê lại tàu để vận chuyển hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Hợp đồng thuê lại tàu để vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển) - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ môi giới thuê tàu (Không kèm thủy thủ đoàn) - Dịch vụ đại lý bán vé máy bay - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Đại lý container |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê container |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |